Có 2 kết quả:

靖乱 jìng luàn ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨㄢˋ靖亂 jìng luàn ㄐㄧㄥˋ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to put down a rebellion

Từ điển Trung-Anh

to put down a rebellion